Phiên âm : lìngài.
Hán Việt : lệnh ái.
Thuần Việt : lệnh ái; con gái yêu; con gái rượu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lệnh ái; con gái yêu; con gái rượu敬辞,称对方的女儿