Phiên âm : lìng gé.
Hán Việt : lệnh các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.賢慧的妻子。宋.趙令畤《侯鯖錄》卷三:「令閣方當而立歲, 賢夫已近古希年。」也作「令閤」。2.敬稱別人的妻妾。宋.釋惠洪《冷齋夜話.卷九.劉野夫免德莊火災》:「今夜欲與君語, 令閣必盡室出觀燈, 當清淨身心相候。」也作「令閤」。