Phiên âm : lìng jiě.
Hán Việt : lệnh tỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。對他人姊姊的敬稱。《初刻拍案驚奇》卷二三:「娘子, 看令姊與娘之面, 保全小生行止。」