VN520


              

令姊

Phiên âm : lìng jiě.

Hán Việt : lệnh tỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。對他人姊姊的敬稱。《初刻拍案驚奇》卷二三:「娘子, 看令姊與娘之面, 保全小生行止。」


Xem tất cả...