Phiên âm : lìng xiōng.
Hán Việt : lệnh huynh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對他人兄長的敬稱。《初刻拍案驚奇》卷二五:「可惜令兄這樣好人, 與妾亡姊真個如膠似漆的。」