Phiên âm : xiān hè cǎo.
Hán Việt : tiên hạc thảo.
Thuần Việt : tiên hạc thảo, .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiên hạc thảo, (vị thuốc Đông y)多年生草本植物,羽状复叶,花小,黄色,茎和叶都入药,有止血作用