Phiên âm : xiān rén fàng pì.
Hán Việt : tiên nhân phóng thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)不同凡響。如:「這事可真如仙人放屁──不同凡響。」