VN520


              

仙木

Phiên âm : xiān mù.

Hán Việt : tiên mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時年初一掛在門邊以驅鬼辟邪的桃木板。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.正月》:「造桃板著戶, 謂之仙木。」


Xem tất cả...