Phiên âm : xiān mù.
Hán Việt : tiên mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時年初一掛在門邊以驅鬼辟邪的桃木板。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.正月》:「造桃板著戶, 謂之仙木。」