Phiên âm : xiāngǔ.
Hán Việt : tiên cốt.
Thuần Việt : tiên cốt; cốt tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiên cốt; cốt tiên仙人的骨相指成仙的资质cốt cách phi phàm比喻非凡出众的风采骨格