VN520


              

仙骨

Phiên âm : xiāngǔ.

Hán Việt : tiên cốt.

Thuần Việt : tiên cốt; cốt tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiên cốt; cốt tiên
仙人的骨相指成仙的资质
cốt cách phi phàm
比喻非凡出众的风采骨格


Xem tất cả...