Phiên âm : xiān zī.
Hán Việt : tiên tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 美貌, .
Trái nghĩa : , .
形容秀逸的面貌、形態。如:「仙姿玉質」。唐.鄭嵎〈津陽門〉詩:「鳴鞭後騎何躞蹀, 宮妝襟袖皆仙姿。」