VN520


              

仙山琼阁

Phiên âm : xiān shān qióng gé.

Hán Việt : tiên san quỳnh các.

Thuần Việt : tiên sơn quỳnh các; cảnh đẹp hư ảo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiên sơn quỳnh các; cảnh đẹp hư ảo (lầu ngọc quỳnh trên núi tiên, ví với cảnh đẹp hư ảo)
比喻虚无缥缈的美妙幻境


Xem tất cả...