Phiên âm : xiān jī.
Hán Việt : tiên cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神仙所透露的預言、暗示。《紅樓夢》第九四回:「況且我聽見說這塊玉原有仙機, 想來問得出來。」