VN520


              

仙機

Phiên âm : xiān jī.

Hán Việt : tiên cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神仙所透露的預言、暗示。《紅樓夢》第九四回:「況且我聽見說這塊玉原有仙機, 想來問得出來。」


Xem tất cả...