Phiên âm : cóng liáng.
Hán Việt : tòng lương.
Thuần Việt : hoàn lương; gái điếm hoàn lương lấy chồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn lương; gái điếm hoàn lương lấy chồng旧社会里指妓女脱离卖身的生活而嫁人