VN520


              

从先

Phiên âm : cóng xiān.

Hán Việt : tòng tiên.

Thuần Việt : trước; trước đây; lúc trước; ngày trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước; trước đây; lúc trước; ngày trước
从前
他身体比从先结实多了.
tā shēntǐ bǐ cóng xiān jiéshí duō le.


Xem tất cả...