VN520


              

从来

Phiên âm : cóng lái.

Hán Việt : tòng lai.

Thuần Việt : chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến gi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ
从过去到现在
这种事我从来没听说过.
zhèzhǒng shì wǒ cónglái méitīngshuōguò.


Xem tất cả...