Phiên âm : cóng dòng.
Hán Việt : tòng động.
Thuần Việt : chạy theo; bị điều khiển; vận hành theo; chuyển độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy theo; bị điều khiển; vận hành theo; chuyển động phụ thuộc (vào chuyển động của linh kiện khác)由其他零件带动的(零件)