VN520


              

从头

Phiên âm : cóng tóu.

Hán Việt : tòng đầu.

Thuần Việt : từ đầu; từ lúc sơ khai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ đầu; từ lúc sơ khai (làm)
(从最初)(做)
làm lại; lại; một lần nữa; lại nữa
重新(做)


Xem tất cả...