Phiên âm : cóng tóu.
Hán Việt : tòng đầu.
Thuần Việt : từ đầu; từ lúc sơ khai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ đầu; từ lúc sơ khai (làm)(从最初)(做)làm lại; lại; một lần nữa; lại nữa重新(做)