VN520


              

从事

Phiên âm : cóng shì.

Hán Việt : tòng sự.

Thuần Việt : làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào
投身到(事业中去)
从事文艺创作.
cóngshì wényìchuàngzuò.
xử lí; xử; đối phó; giải quyết
军法从事.
xử theo quân pháp.


Xem tất cả...