VN520


              

从井救人

Phiên âm : cóng jǐng jiù rén.

Hán Việt : tòng tỉnh cứu nhân.

Thuần Việt : dũng cảm; cứu người dưới giếng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dũng cảm; cứu người dưới giếng (xưa ví với việc làm vô ích, nay ví với người dũng cảm không sợ chết để cứu người khác)
跳到井里去救人,原来比喻徒然危害自己而对别人并没有好处的行为,现多用来比喻冒极大的危险去拯救别 人


Xem tất cả...