Phiên âm : cóng ér.
Hán Việt : tòng nhi.
Thuần Việt : do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế上文是原因、方法等,下文是结果、目的等;因此就