VN520


              

从而

Phiên âm : cóng ér.

Hán Việt : tòng nhi.

Thuần Việt : do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế
上文是原因、方法等,下文是结果、目的等;因此就


Xem tất cả...