VN520


              

介词

Phiên âm : jiè cí.

Hán Việt : giới từ.

Thuần Việt : giới từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giới từ
用在名词、代词或名词性词组的前边,合起来表示方向、对象等的词,如'从、自、往、朝、在、当(方向、处所或时间),把、对、同、为(对象或目的),以、按照(方式),比、跟、同(比较),被,叫、让(被动)'


Xem tất cả...