VN520


              

介特

Phiên âm : jiè tè.

Hán Việt : giới đặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.單身無兄弟妻子的人。《左傳.昭公十四年》:「長孤幼, 養老疾, 收介特。」2.孤獨無可依靠。《楚辭.王逸.九思.怨上》:「哀吾兮介特, 獨處兮罔依。」3.孤高特立, 不隨流俗。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「察淫侈之華譽, 顧介特之實功。」


Xem tất cả...