VN520


              

介懷

Phiên âm : jiè huái.

Hán Việt : giới hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 介意, .

Trái nghĩa : , .

耿耿於懷, 把不快或令人憂慮的事存於心中。《南史.卷三一.張裕傳》:「餘無所言, 於是生資皆盡, 不以介懷。」明.孫仁孺《東郭記》第一九齣:「(旦笑介)可是怪哩, (生)一笑知卿不介懷。」也作「介心」。


Xem tất cả...