Phiên âm : jiè qiào.
Hán Việt : giới xác.
Thuần Việt : vỏ cứng; vỏ ốc; vỏ trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỏ cứng; vỏ ốc; vỏ trai (bên ngoài của các động vật nhuyễn thể)蛤、螺等软体动物的外壳,主要由石灰质和色素构成,质地坚硬,有保护身体的作用