VN520


              

亲戚

Phiên âm : qīn qī.

Hán Việt : thân thích.

Thuần Việt : Họ hàng, bà con, thân thích; thông gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Họ hàng, bà con, thân thích; thông gia
跟自己家庭有婚姻关系的家庭或它的成员
一门亲戚.
yīmén qīnqī.
我在北京的亲戚不多,只有一个表姐.
người thân của tôi ở Bắc Kinh không nhiều, chỉ có một ngư


Xem tất cả...