Phiên âm : qīn mì.
Hán Việt : thân mật.
Thuần Việt : thân thiết; thân mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân thiết; thân mật感情好,关系密切他俩非常亲密.tāliǎ fēicháng qīnmì.