Phiên âm : liàng piàn.
Hán Việt : lượng phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣服上晶亮的片狀裝飾物。例這件禮服上釘滿了亮片, 十分華麗耀眼。衣服上晶亮的片狀裝飾物。如:「這件禮服上釘滿了亮片, 十分華麗耀眼。」