Phiên âm : liàng gé.
Hán Việt : lượng cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能透光的花格門窗, 用以間隔房間或房屋的前後牆。元.史九敬先《莊周夢》第二折:「怎禁他狐魅精靈潑鬼頭, 挨亮槅, 靠毬樓。」《水滸傳》第五三回:「把手只一推, 呀地兩扇亮槅齊開。」