VN520


              

亮槅

Phiên âm : liàng gé.

Hán Việt : lượng cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能透光的花格門窗, 用以間隔房間或房屋的前後牆。元.史九敬先《莊周夢》第二折:「怎禁他狐魅精靈潑鬼頭, 挨亮槅, 靠毬樓。」《水滸傳》第五三回:「把手只一推, 呀地兩扇亮槅齊開。」


Xem tất cả...