Phiên âm : tíng wǔ.
Hán Việt : đình ngọ.
Thuần Việt : giữa trưa; đúng ngọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữa trưa; đúng ngọ. 正午;中午.
♦Đúng giữa trưa, chính ngọ. § Cũng viết là đình ngọ 庭午.