Phiên âm : tíng gāo.
Hán Việt : đình cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水邊的平地。《文選.王巾.頭陁寺碑文》:「膴膴亭皋, 幽幽林薄。」唐.張說〈奉和聖製春日出苑應制〉詩:「兩洗亭皋千畝綠, 風吹梅李一園香。」