VN520


              

亭子间

Phiên âm : tíng zi jiān.

Hán Việt : đình tử gian.

Thuần Việt : gác xép; phòng nhỏ; phòng hẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gác xép; phòng nhỏ; phòng hẹp
上海等地某些旧式楼房中的一种小房间,位置在房子后部的楼梯中间,狭小,光线较差


Xem tất cả...