Phiên âm : tíng zi jiān.
Hán Việt : đình tử gian.
Thuần Việt : gác xép; phòng nhỏ; phòng hẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gác xép; phòng nhỏ; phòng hẹp上海等地某些旧式楼房中的一种小房间,位置在房子后部的楼梯中间,狭小,光线较差