Phiên âm : tíng cǎi diàn.
Hán Việt : đình thải điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專做紙製冥器的商店。《儒林外史》第二六回:「你就照著這個送到亭彩店內做。」