VN520


              

亭彩店

Phiên âm : tíng cǎi diàn.

Hán Việt : đình thải điếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專做紙製冥器的商店。《儒林外史》第二六回:「你就照著這個送到亭彩店內做。」


Xem tất cả...