VN520


              

亭彩

Phiên âm : tíng cǎi.

Hán Việt : đình thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所有紙製冥器的總稱。《儒林外史》第二六回:「這裡到出月初八日, 做了銘旌。吹手、亭彩、和尚、道士、歌郎, 替鮑老爹出殯。」


Xem tất cả...