Phiên âm : tíng cǎi.
Hán Việt : đình thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所有紙製冥器的總稱。《儒林外史》第二六回:「這裡到出月初八日, 做了銘旌。吹手、亭彩、和尚、道士、歌郎, 替鮑老爹出殯。」