VN520


              

亭臺

Phiên âm : tíng tái.

Hán Việt : đình đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

涼亭、亭子。例這座公園的造景典雅, 有亭臺、流水、曲徑和拱橋。
涼亭、亭子。《儒林外史》第四○回:「竹樹交加, 亭臺軒敞, 一個極寬的金魚池, 池子旁邊, 都是硃紅欄杆。」


Xem tất cả...