Phiên âm : tíng xiè.
Hán Việt : đình tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亭閣臺榭。南朝齊.謝朓〈三日侍宴曲水代人應詔〉詩九首之七:「極望天淵, 曲阻亭榭。」《初刻拍案驚奇》卷九:「那杏園中花卉之奇, 亭榭之好, 諸貴人家所不能仰望。」