Phiên âm : wáng líng.
Hán Việt : vong linh.
Thuần Việt : vong linh; linh hồn người chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vong linh; linh hồn người chết. 人死后的魂靈(迷信, 多用于比喻).