VN520


              

亡國

Phiên âm : wáng guó.

Hán Việt : vong quốc.

Thuần Việt : mất nước; vong quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mất nước; vong quốc. 使國家滅亡;國家滅亡.

♦Nước bị mất, quốc gia diệt vong. ◇Đỗ Mục 杜牧: Thương nữ bất tri vong quốc hận, Cách giang do xướng Hậu đình hoa 商女不知亡國恨, 隔江猶唱後庭花 (Bạc Tần Hoài 泊秦淮) Ca kĩ không hay hận nước mất, Bên sông còn hát Hậu đình hoa.


Xem tất cả...