Phiên âm : wáng mìng.
Hán Việt : vong mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亡命他鄉
♦Sửa tên tuổi đi trốn tránh. ☆Tương tự: đào vong 逃亡, độn tích 遁跡.♦Người đi trốn tránh.♦Kẻ liều lĩnh làm điều phạm pháp, không kể tới mạng sống.