Phiên âm : wáng shì.
Hán Việt : vong thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死亡、逝世。元.關漢卿《五侯宴.楔子》:「不想我那夫主亡逝, 無錢埋殯。」元.石君寶《秋胡戲妻》第一折:「自夫主亡逝已過, 止有這個孩兒, 喚做秋胡。」