VN520


              

井窩子

Phiên âm : jǐng wō zi.

Hán Việt : tỉnh oa tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊日北平賣水的人, 於水井旁建屋聚居, 人皆稱其處為「井窩子」。也稱為「水窩子」。


Xem tất cả...