Phiên âm : jǐng wō zi.
Hán Việt : tỉnh oa tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊日北平賣水的人, 於水井旁建屋聚居, 人皆稱其處為「井窩子」。也稱為「水窩子」。