Phiên âm : jǐng xiù.
Hán Việt : tỉnh túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
星座名。二十八宿之一, 為朱鳥七宿之首宿, 有八顆星, 屬雙子座。約在陽曆一月上旬的晚上十一時左右可見。井宿, 井木犴, 二十八宿之一, 南方七宿第一宿.井宿有星官20個....閱讀更多