VN520


              

井繩

Phiên âm : jǐng shéng.

Hán Việt : tỉnh thằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

井上汲水用的繩索。如:「這條井繩快磨斷了, 換條新的吧?」


Xem tất cả...