Phiên âm : jǐng shéng.
Hán Việt : tỉnh thằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
井上汲水用的繩索。如:「這條井繩快磨斷了, 換條新的吧?」