Phiên âm : jǐng jǐng yǒu tiáo.
Hán Việt : tỉnh tỉnh hữu điều.
Thuần Việt : ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn g.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn gàng ngăn nắp形容条理分明