VN520


              

了無生機

Phiên âm : liǎo wú shēng jī.

Hán Việt : liễu vô sanh cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 生意盎然, .

死寂, 毫無生命力。如:「在南極的冰原上, 一遍白茫茫, 四顧了無生機。」


Xem tất cả...