VN520


              

了決

Phiên âm : liǎo jué.

Hán Việt : liễu quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解決、完結。如:「這件事不知何時才能了決?」也作「了結」。


Xem tất cả...