Phiên âm : liǎo shōu.
Hán Việt : liễu thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
完了、收場。《元曲選.馬陵道.第二折》:「則管裡無了收, 這言語你也合三思然後, 俺兄弟怎肯道東澗東流。」