VN520


              

了收

Phiên âm : liǎo shōu.

Hán Việt : liễu thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完了、收場。《元曲選.馬陵道.第二折》:「則管裡無了收, 這言語你也合三思然後, 俺兄弟怎肯道東澗東流。」


Xem tất cả...