Phiên âm : liǎo zhài.
Hán Việt : liễu trái.
Thuần Việt : sạch nợ; hết nợ; xong nợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sạch nợ; hết nợ; xong nợ清还债务