VN520


              

了不得

Phiên âm : liǎo bu dé.

Hán Việt : liễu bất đắc.

Thuần Việt : tột cùng; vô cùng; bất kể; quá chừng.

Đồng nghĩa : 了不起, .

Trái nghĩa : , .

tột cùng; vô cùng; bất kể; quá chừng
大大超过寻常; 很突出
高兴得了不得。
gāoxìng déliǎo bùdé.
vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.
多得了不得。
duō déliǎo bùdé.
nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều.
山沟里通了火车, 在当地是一件了不得的大事。
shāngōu lǐ tōngle huǒchē, zài dāngdì shì yī jiàn liǎo bùdé de dàshì.
hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
biểu thị tình hình trầm trọng, không thể cứu vãn được
表示情况严重,没法收拾
可了不得,他昏过去了!
kě liǎo bùdé, tā hūn guòqùle!
nguy quá, anh ấy ngất rồi!


Xem tất cả...