VN520


              

亂顫

Phiên âm : luàn chàn.

Hán Việt : loạn chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常快樂或痛苦、憤怒的情態。如:「當她一聽到上榜的消息, 便笑得渾身亂顫。」也作「亂戰」。


Xem tất cả...