Phiên âm : luàn chàn.
Hán Việt : loạn chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常快樂或痛苦、憤怒的情態。如:「當她一聽到上榜的消息, 便笑得渾身亂顫。」也作「亂戰」。