VN520


              

亂啼

Phiên âm : luàn tí.

Hán Việt : loạn đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

亂鳴。《紅樓夢》第五八回:「正悲歎時, 忽有一個雀兒飛來, 落於枝上亂啼。」


Xem tất cả...