Phiên âm : luàn bīng.
Hán Việt : loạn binh .
Thuần Việt : loạn binh; quân phiến loạn; binh nổi loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loạn binh; quân phiến loạn; binh nổi loạn. 叛亂或潰散的兵.